Nghĩa của từ clearly trong tiếng Việt.

clearly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clearly

US /ˈklɪr.li/
UK /ˈklɪr.li/
"clearly" picture

Trạng từ

1.

rõ ràng, minh bạch

in a clear and distinct manner; easily seen, heard, or understood

Ví dụ:
She spoke clearly so everyone could hear.
Cô ấy nói rõ ràng để mọi người có thể nghe thấy.
The instructions were written clearly.
Các hướng dẫn được viết rõ ràng.
2.

rõ ràng, hiển nhiên

without doubt; obviously

Ví dụ:
He was clearly upset by the news.
Anh ấy rõ ràng là khó chịu vì tin tức đó.
This is clearly a mistake.
Đây rõ ràng là một sai lầm.
Học từ này tại Lingoland