Nghĩa của từ "clearing house" trong tiếng Việt.
"clearing house" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clearing house
US /ˈklɪrɪŋ haʊs/
UK /ˈklɪrɪŋ haʊs/

Danh từ
1.
trung tâm thanh toán bù trừ, trung tâm thông tin
an agency or organization that collects and distributes information or items
Ví dụ:
•
The research institute acts as a clearing house for scientific data.
Viện nghiên cứu hoạt động như một trung tâm thanh toán bù trừ cho dữ liệu khoa học.
•
The organization serves as a clearing house for job opportunities in the region.
Tổ chức này đóng vai trò là trung tâm thanh toán bù trừ cho các cơ hội việc làm trong khu vực.
2.
trung tâm thanh toán bù trừ, sở giao dịch
a financial institution that facilitates the exchange of payments, securities, or derivatives between financial institutions
Ví dụ:
•
The bank uses a clearing house to settle its daily transactions.
Ngân hàng sử dụng một trung tâm thanh toán bù trừ để thanh toán các giao dịch hàng ngày.
•
Central banks often oversee the operations of a clearing house.
Các ngân hàng trung ương thường giám sát hoạt động của một trung tâm thanh toán bù trừ.
Học từ này tại Lingoland