Nghĩa của từ "clear the decks" trong tiếng Việt.
"clear the decks" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clear the decks
US /klɪr ðə dɛks/
UK /klɪr ðə dɛks/

Thành ngữ
1.
dọn dẹp mọi thứ, chuẩn bị hành động
to remove obstacles or prepare for action
Ví dụ:
•
We need to clear the decks before starting the new project.
Chúng ta cần dọn dẹp mọi thứ trước khi bắt đầu dự án mới.
•
The manager asked everyone to clear the decks for the upcoming audit.
Người quản lý yêu cầu mọi người dọn dẹp mọi thứ để chuẩn bị cho cuộc kiểm toán sắp tới.
Học từ này tại Lingoland