Nghĩa của từ clamber trong tiếng Việt.
clamber trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clamber
US /ˈklæm.bɚ/
UK /ˈklæm.bɚ/

Động từ
1.
trèo, leo trèo
climb, move, or get in or out of something in an awkward and laborious way, typically using both hands and feet
Ví dụ:
•
She managed to clamber over the wall.
Cô ấy đã xoay sở để trèo qua bức tường.
•
They clambered into the boat.
Họ trèo vào thuyền.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland