Nghĩa của từ "senior citizen" trong tiếng Việt.
"senior citizen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
senior citizen
US /ˌsiː.njɚ ˈsɪt.ɪ.zən/
UK /ˌsiː.njɚ ˈsɪt.ɪ.zən/

Danh từ
1.
người cao tuổi, người già
an elderly person, especially one who is retired and receiving a pension
Ví dụ:
•
The museum offers discounts for senior citizens.
Bảo tàng có ưu đãi giảm giá cho người cao tuổi.
•
Many senior citizens enjoy community activities.
Nhiều người cao tuổi thích các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland