chronologically
US /ˌkrɒn.əˈlɑː.dʒɪ.kəl.i/
UK /ˌkrɒn.əˈlɑː.dʒɪ.kəl.i/

1.
theo thứ tự thời gian, theo niên đại
in a chronological manner; in order of time
:
•
The events are listed chronologically from earliest to latest.
Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian từ sớm nhất đến muộn nhất.
•
Please arrange the documents chronologically.
Vui lòng sắp xếp tài liệu theo thứ tự thời gian.