Nghĩa của từ chronological trong tiếng Việt.
chronological trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chronological
US /ˌkrɑː.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/
UK /ˌkrɑː.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ
1.
theo thứ tự thời gian, theo niên đại
starting with the earliest and following the order in which they occurred
Ví dụ:
•
The events are listed in chronological order.
Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian.
•
Please arrange the documents in chronological sequence.
Vui lòng sắp xếp tài liệu theo trình tự thời gian.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: