Nghĩa của từ consecutive trong tiếng Việt.
consecutive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consecutive
US /kənˈsek.jə.t̬ɪv/
UK /kənˈsek.jə.t̬ɪv/

Tính từ
1.
liên tiếp, liền kề
following one after another in unbroken sequence
Ví dụ:
•
This is their fifth consecutive win.
Đây là chiến thắng liên tiếp thứ năm của họ.
•
The team has won three consecutive championships.
Đội đã giành ba chức vô địch liên tiếp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: