Nghĩa của từ "Christmas card" trong tiếng Việt.

"Christmas card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Christmas card

US /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/
UK /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/
"Christmas card" picture

Danh từ

1.

thiệp Giáng sinh

a greeting card sent at Christmas

Ví dụ:
She sent out fifty Christmas cards this year.
Cô ấy đã gửi năm mươi thiệp Giáng sinh trong năm nay.
We received a beautiful Christmas card from our neighbors.
Chúng tôi đã nhận được một thiệp Giáng sinh đẹp từ hàng xóm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland