Nghĩa của từ "chink in someone's armor" trong tiếng Việt.

"chink in someone's armor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chink in someone's armor

US /tʃɪŋk ɪn ˈsʌmwʌnz ˈɑːmər/
UK /tʃɪŋk ɪn ˈsʌmwʌnz ˈɑːmər/
"chink in someone's armor" picture

Thành ngữ

1.

điểm yếu, lỗ hổng

a weakness or vulnerability in someone or something that is otherwise strong or well-protected

Ví dụ:
The prosecutor found a chink in the defendant's armor during cross-examination.
Công tố viên đã tìm thấy một điểm yếu trong lớp giáp của bị cáo trong quá trình đối chất.
Despite his confident exterior, there was a chink in his armor when it came to public speaking.
Mặc dù vẻ ngoài tự tin, nhưng anh ấy có một điểm yếu khi nói trước công chúng.
Học từ này tại Lingoland