Nghĩa của từ cheered trong tiếng Việt.

cheered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheered

Động từ

1.

hoan hô

to give a loud shout of approval or encouragement:

Ví dụ:
Everyone cheered as the winners received their medals.
Học từ này tại Lingoland