Nghĩa của từ "check over" trong tiếng Việt.
"check over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
check over
US /tʃek ˈoʊvər/
UK /tʃek ˈoʊvər/

Cụm động từ
1.
kiểm tra, xem xét
to examine something carefully to make sure it is correct or in good condition
Ví dụ:
•
Please check over the report before you submit it.
Vui lòng kiểm tra lại báo cáo trước khi bạn nộp.
•
I need to check over my car before the long trip.
Tôi cần kiểm tra xe của mình trước chuyến đi dài.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: