Nghĩa của từ charting trong tiếng Việt.
charting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
charting
Động từ
1.
biểu đồ
to show something on a chart:
Ví dụ:
•
We need some sort of graph on which we can chart our progress.
Học từ này tại Lingoland