Nghĩa của từ "prince charming" trong tiếng Việt.
"prince charming" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prince charming
US /ˌprɪns ˈtʃɑːr.mɪŋ/
UK /ˌprɪns ˈtʃɑːr.mɪŋ/

Danh từ
1.
Hoàng tử quyến rũ
a fictional character, typically a prince, who rescues and marries the heroine in a fairy tale.
Ví dụ:
•
Every girl dreams of her Prince Charming.
Mọi cô gái đều mơ về Hoàng tử quyến rũ của mình.
•
She waited for her Prince Charming to sweep her off her feet.
Cô ấy chờ đợi Hoàng tử quyến rũ của mình đến và làm cô ấy say đắm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland