Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
lad
US /læd/
UK /læd/
1.
chàng trai, thanh niên
a boy or young man
:
•
He's a good
lad
, always willing to help.
Anh ấy là một
chàng trai
tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
•
The young
lads
were playing football in the park.
Những
chàng trai
trẻ đang chơi bóng đá trong công viên.
:
boy
youth
chap
fellow
guy