Nghĩa của từ lad trong tiếng Việt.

lad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lad

US /læd/
UK /læd/
"lad" picture

Danh từ

1.

chàng trai, thanh niên

a boy or young man

Ví dụ:
He's a good lad, always willing to help.
Anh ấy là một chàng trai tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The young lads were playing football in the park.
Những chàng trai trẻ đang chơi bóng đá trong công viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland