lad

US /læd/
UK /læd/
"lad" picture
1.

chàng trai, thanh niên

a boy or young man

:
He's a good lad, always willing to help.
Anh ấy là một chàng trai tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The young lads were playing football in the park.
Những chàng trai trẻ đang chơi bóng đá trong công viên.