Nghĩa của từ ceramics trong tiếng Việt.

ceramics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ceramics

US /səˈræm.ɪks/
UK /səˈræm.ɪks/
"ceramics" picture

Danh từ

1.

gốm sứ, nghệ thuật gốm

the art or process of making objects from clay and other raw materials, which are then hardened by heat

Ví dụ:
She is studying ceramics at art school.
Cô ấy đang học gốm sứ tại trường nghệ thuật.
The museum has a vast collection of ancient ceramics.
Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm gốm sứ cổ.
2.

đồ gốm sứ, sản phẩm gốm

objects made from clay and hardened by heat

Ví dụ:
The archaeological dig unearthed many pieces of ancient ceramics.
Cuộc khai quật khảo cổ đã tìm thấy nhiều mảnh gốm sứ cổ.
These delicate ceramics require careful handling.
Những món gốm sứ tinh xảo này cần được xử lý cẩn thận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: