Nghĩa của từ crockery trong tiếng Việt.
crockery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crockery
US /ˈkrɑː.kɚ.i/
UK /ˈkrɑː.kɚ.i/

Danh từ
1.
đồ sành sứ, bát đĩa
plates, dishes, cups, and other similar items, especially ones made of earthenware or porcelain
Ví dụ:
•
She carefully washed the delicate crockery.
Cô ấy cẩn thận rửa bộ đồ sành sứ tinh xảo.
•
The cupboard was full of old crockery.
Tủ đầy đồ sành sứ cũ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland