Nghĩa của từ stoneware trong tiếng Việt.
stoneware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stoneware
US /ˈstoʊn.wer/
UK /ˈstoʊn.wer/

Danh từ
1.
đồ gốm đá, gốm đá
a type of pottery that is impermeable and opaque, typically fired at high temperatures
Ví dụ:
•
The artisan crafted a beautiful vase from stoneware.
Người thợ thủ công đã chế tác một chiếc bình đẹp từ đồ gốm đá.
•
This durable mug is made of high-quality stoneware.
Chiếc cốc bền này được làm từ đồ gốm đá chất lượng cao.
Học từ này tại Lingoland