Nghĩa của từ "CAT scan" trong tiếng Việt.

"CAT scan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

CAT scan

US /ˈkæt skæn/
UK /ˈkæt skæn/
"CAT scan" picture

Danh từ

1.

CT scan, chụp cắt lớp vi tính

a medical imaging technique used in radiology to get detailed images of the body

Ví dụ:
The doctor ordered a CAT scan to check for internal injuries.
Bác sĩ yêu cầu chụp CT scan để kiểm tra các chấn thương bên trong.
A CAT scan can help detect tumors and other abnormalities.
Chụp CT scan có thể giúp phát hiện khối u và các bất thường khác.
Học từ này tại Lingoland