Nghĩa của từ castigate trong tiếng Việt.
castigate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
castigate
US /ˈkæs.tə.ɡeɪt/
UK /ˈkæs.tə.ɡeɪt/

Động từ
1.
trừng phạt, chỉ trích nặng nề
reprimand severely
Ví dụ:
•
The judge castigated the lawyer for his unprofessional behavior.
Thẩm phán trừng phạt luật sư vì hành vi thiếu chuyên nghiệp của anh ta.
•
The coach castigated his team for their poor performance.
Huấn luyện viên trừng phạt đội của mình vì màn trình diễn kém cỏi.
Học từ này tại Lingoland