Nghĩa của từ carton trong tiếng Việt.

carton trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carton

US /ˈkɑːr.t̬ən/
UK /ˈkɑːr.t̬ən/
"carton" picture

Danh từ

1.

thùng, hộp

a box or container usually made of cardboard or plastic, used for holding goods or liquids

Ví dụ:
Please buy a carton of milk from the store.
Làm ơn mua một hộp sữa ở cửa hàng.
The eggs are packed in a protective carton.
Trứng được đóng gói trong một thùng bảo vệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland