Nghĩa của từ "mountain bike" trong tiếng Việt.
"mountain bike" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mountain bike
US /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪk/
UK /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪk/

Danh từ
1.
xe đạp địa hình
a bicycle with thick tires and a strong frame, designed for riding on rough terrain
Ví dụ:
•
He rode his mountain bike down the steep trail.
Anh ấy đạp xe đạp địa hình xuống con đường dốc.
•
She bought a new mountain bike for her adventures.
Cô ấy mua một chiếc xe đạp địa hình mới cho những cuộc phiêu lưu của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland