Nghĩa của từ carbuncle trong tiếng Việt.
carbuncle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carbuncle
US /ˈkɑːr.bʌŋ.kəl/
UK /ˈkɑːr.bʌŋ.kəl/

Danh từ
1.
nhọt cụm, cụm nhọt
a severe abscess or multiple boils in the skin, typically infected with staphylococcus bacteria
Ví dụ:
•
The doctor diagnosed the painful lump on his neck as a carbuncle.
Bác sĩ chẩn đoán cục u đau đớn trên cổ anh ấy là một nhọt cụm.
•
A carbuncle is more severe than a single boil and can cause fever and chills.
Một nhọt cụm nghiêm trọng hơn một nhọt đơn lẻ và có thể gây sốt và ớn lạnh.
2.
đá hồng ngọc, ngọc hồng lựu
a red gemstone, especially a garnet, cut without facets
Ví dụ:
•
The ancient crown was adorned with a large, polished carbuncle.
Vương miện cổ được trang trí bằng một viên đá hồng ngọc lớn, được đánh bóng.
•
In medieval times, carbuncles were believed to glow in the dark.
Vào thời trung cổ, đá hồng ngọc được cho là phát sáng trong bóng tối.
Học từ này tại Lingoland