Nghĩa của từ cgt trong tiếng Việt.

cgt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cgt

Danh từ

1.

cgt

abbreviation for capital gains tax :

Ví dụ:
The Inland Revenue allows people to reduce their CGT liability each year by subtracting losses from profits.
Học từ này tại Lingoland