Nghĩa của từ overhang trong tiếng Việt.

overhang trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overhang

US /ˌoʊ.vɚˈhæŋ/
UK /ˌoʊ.vɚˈhæŋ/

Động từ

1.

nhô ra

to stick out over something at a lower level:

Ví dụ:
Several large trees overhang the path.

Danh từ

1.

nhô ra

the part of a rock or roof that sticks out over something below:

Ví dụ:
The church is unsafe because it was built on an overhang.
Học từ này tại Lingoland