Nghĩa của từ camber trong tiếng Việt.
camber trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
camber
US /ˈkæm.bɚ/
UK /ˈkæm.bɚ/

Danh từ
1.
độ cong, độ nghiêng
a slight arch or convexity in a road or other horizontal surface, typically to allow water to drain off
Ví dụ:
•
The road had a noticeable camber to help with drainage.
Con đường có một độ cong đáng chú ý để giúp thoát nước.
•
The bridge was designed with a slight camber for structural integrity.
Cây cầu được thiết kế với một độ cong nhẹ để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc.
2.
góc camber, độ nghiêng bánh xe
the slight positive or negative inclination of a wheel from the vertical
Ví dụ:
•
Proper wheel camber is essential for tire wear and handling.
Góc camber bánh xe phù hợp là rất quan trọng đối với độ mòn lốp và khả năng xử lý.
•
Adjusting the camber can improve a car's cornering performance.
Điều chỉnh góc camber có thể cải thiện hiệu suất vào cua của xe.
Động từ
1.
làm cong, điều chỉnh góc camber
to build with a slight arch or convexity
Ví dụ:
•
Engineers decided to camber the bridge deck to ensure proper water runoff.
Các kỹ sư quyết định làm cong mặt cầu để đảm bảo thoát nước tốt.
•
The mechanic will camber the wheels to optimize tire contact with the road.
Thợ máy sẽ điều chỉnh góc camber của bánh xe để tối ưu hóa tiếp xúc lốp với mặt đường.
Học từ này tại Lingoland