Nghĩa của từ bistro trong tiếng Việt.
bistro trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bistro
US /ˈbiː.stroʊ/
UK /ˈbiː.stroʊ/

Danh từ
1.
quán ăn nhỏ, bistro
a small, inexpensive restaurant or café
Ví dụ:
•
We had a lovely dinner at the new bistro downtown.
Chúng tôi đã có một bữa tối đáng yêu tại quán ăn nhỏ mới ở trung tâm thành phố.
•
The cozy bistro is known for its authentic French cuisine.
Quán ăn nhỏ ấm cúng này nổi tiếng với ẩm thực Pháp đích thực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland