bistro
US /ˈbiː.stroʊ/
UK /ˈbiː.stroʊ/

1.
quán ăn nhỏ, bistro
a small, inexpensive restaurant or café
:
•
We had a lovely dinner at the new bistro downtown.
Chúng tôi đã có một bữa tối đáng yêu tại quán ăn nhỏ mới ở trung tâm thành phố.
•
The cozy bistro is known for its authentic French cuisine.
Quán ăn nhỏ ấm cúng này nổi tiếng với ẩm thực Pháp đích thực.