Nghĩa của từ "hairstreak butterfly" trong tiếng Việt.

"hairstreak butterfly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairstreak butterfly

US /ˈher.striːk ˌbʌt.ər.flaɪ/
UK /ˈher.striːk ˌbʌt.ər.flaɪ/
"hairstreak butterfly" picture

Danh từ

1.

bướm hairstreak

a small butterfly of the family Lycaenidae, typically having a short, hair-like tail on each hindwing

Ví dụ:
The rare blue hairstreak butterfly was spotted in the meadow.
Con bướm hairstreak xanh quý hiếm đã được phát hiện ở đồng cỏ.
Many species of hairstreak butterflies are found in tropical regions.
Nhiều loài bướm hairstreak được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới.
Học từ này tại Lingoland