Nghĩa của từ "peacock butterfly" trong tiếng Việt.
"peacock butterfly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peacock butterfly
US /ˈpiːkɑːk ˌbʌtərflaɪ/
UK /ˈpiːkɑːk ˌbʌtərflaɪ/

Danh từ
1.
bướm công
a large, colorful butterfly (Aglais io) with distinctive eye-spots on its wings, resembling the eyes on a peacock's tail feathers
Ví dụ:
•
The vibrant peacock butterfly landed gently on the lavender.
Con bướm công rực rỡ nhẹ nhàng đậu trên hoa oải hương.
•
You can often spot a peacock butterfly in gardens during summer.
Bạn thường có thể bắt gặp một con bướm công trong vườn vào mùa hè.
Học từ này tại Lingoland