Nghĩa của từ "buy time" trong tiếng Việt.

"buy time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buy time

US /baɪ taɪm/
UK /baɪ taɪm/
"buy time" picture

Thành ngữ

1.

câu giờ, kéo dài thời gian

to delay an event or gain more time to do something

Ví dụ:
We need to buy time to finish the report before the deadline.
Chúng ta cần câu giờ để hoàn thành báo cáo trước thời hạn.
The lawyer tried to buy time for his client by requesting a postponement.
Luật sư đã cố gắng câu giờ cho thân chủ của mình bằng cách yêu cầu hoãn lại.
Học từ này tại Lingoland