Nghĩa của từ "buy the farm" trong tiếng Việt.
"buy the farm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buy the farm
US /baɪ ðə fɑːrm/
UK /baɪ ðə fɑːrm/

Thành ngữ
1.
chết, qua đời
to die
Ví dụ:
•
After a long illness, the old dog finally bought the farm.
Sau một thời gian dài bệnh tật, con chó già cuối cùng cũng chết.
•
The pilot knew he was going to buy the farm when the engine failed.
Phi công biết mình sẽ chết khi động cơ bị hỏng.
Học từ này tại Lingoland