Nghĩa của từ "building site" trong tiếng Việt.
"building site" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
building site
US /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/
UK /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/

Danh từ
1.
công trường xây dựng, khu vực xây dựng
a place where a building is being constructed
Ví dụ:
•
Safety helmets must be worn on the building site.
Mũ bảo hiểm phải được đội tại công trường xây dựng.
•
The new hospital is being built on a large building site near the river.
Bệnh viện mới đang được xây dựng trên một công trường xây dựng lớn gần sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland