Nghĩa của từ "camping site" trong tiếng Việt.
"camping site" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
camping site
US /ˈkæm.pɪŋ saɪt/
UK /ˈkæm.pɪŋ saɪt/

Danh từ
1.
khu cắm trại, bãi cắm trại
a place where people can camp, usually with facilities such as toilets and water
Ví dụ:
•
We booked a beautiful camping site near the lake for our vacation.
Chúng tôi đã đặt một khu cắm trại đẹp gần hồ cho kỳ nghỉ của mình.
•
The camping site offers various amenities, including showers and picnic areas.
Khu cắm trại cung cấp nhiều tiện nghi khác nhau, bao gồm vòi sen và khu vực dã ngoại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland