Nghĩa của từ dresser trong tiếng Việt.

dresser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dresser

US /ˈdres.ɚ/
UK /ˈdres.ɚ/
"dresser" picture

Danh từ

1.

tủ quần áo, bàn trang điểm

a piece of furniture with drawers, typically for storing clothes

Ví dụ:
She folded her clothes and put them neatly in the dresser.
Cô ấy gấp quần áo và đặt chúng gọn gàng vào tủ quần áo.
The antique dresser added charm to the bedroom.
Chiếc tủ quần áo cổ điển đã thêm nét quyến rũ cho phòng ngủ.
Từ đồng nghĩa:
2.

người ăn mặc, người mặc đồ

a person who dresses in a particular way

Ví dụ:
He's a sharp dresser, always looking impeccable.
Anh ấy là một người ăn mặc bảnh bao, luôn trông hoàn hảo.
She's a slow dresser, always taking her time to get ready.
Cô ấy là một người ăn mặc chậm, luôn dành thời gian để chuẩn bị.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: