Nghĩa của từ "bucket list" trong tiếng Việt.
"bucket list" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bucket list
US /ˈbʌk.ɪt ˌlɪst/
UK /ˈbʌk.ɪt ˌlɪst/

Danh từ
1.
danh sách những việc cần làm trước khi chết, danh sách ước mơ
a number of experiences or achievements that a person hopes to have or accomplish during their lifetime
Ví dụ:
•
Traveling to Japan is on my bucket list.
Du lịch Nhật Bản nằm trong danh sách những việc cần làm trước khi chết của tôi.
•
She wants to skydive as part of her bucket list.
Cô ấy muốn nhảy dù như một phần trong danh sách những việc cần làm trước khi chết của mình.
Học từ này tại Lingoland