Nghĩa của từ bubbling trong tiếng Việt.

bubbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bubbling

Động từ

1.

sủi bọt

to produce bubbles:

Ví dụ:
We could hear the soup bubbling away (= bubbling strongly) in the pot.
Học từ này tại Lingoland