Nghĩa của từ "brown recluse" trong tiếng Việt.
"brown recluse" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
brown recluse
US /ˌbraʊn rɪˈkluːs/
UK /ˌbraʊn rɪˈkluːs/

Danh từ
1.
nhện nâu ẩn dật, nhện violin
a venomous spider (Loxosceles reclusa) native to the central and southern United States, known for a violin-shaped marking on its back and a bite that can cause necrotic lesions.
Ví dụ:
•
Be careful when cleaning out old sheds; you might encounter a brown recluse.
Hãy cẩn thận khi dọn dẹp nhà kho cũ; bạn có thể gặp phải một con nhện nâu ẩn dật.
•
The bite of a brown recluse can cause a painful, slow-healing wound.
Vết cắn của nhện nâu ẩn dật có thể gây ra vết thương đau đớn, chậm lành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland