Nghĩa của từ "brown bread" trong tiếng Việt.

"brown bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brown bread

US /ˌbraʊn ˈbred/
UK /ˌbraʊn ˈbred/
"brown bread" picture

Danh từ

1.

bánh mì nâu, bánh mì đen

bread made with wholemeal flour

Ví dụ:
I prefer sandwiches made with brown bread.
Tôi thích bánh mì kẹp làm từ bánh mì nâu hơn.
For a healthier option, choose brown bread instead of white.
Để có lựa chọn lành mạnh hơn, hãy chọn bánh mì nâu thay vì bánh mì trắng.
Học từ này tại Lingoland