broiling
US /ˈbrɔɪ.lɪŋ/
UK /ˈbrɔɪ.lɪŋ/

1.
nóng như thiêu, nóng cháy da
extremely hot; scorching
:
•
It was a broiling hot day, perfect for the beach.
Đó là một ngày nóng như thiêu, hoàn hảo cho bãi biển.
•
The desert sun was broiling, making it difficult to walk.
Mặt trời sa mạc nóng như thiêu, khiến việc đi lại khó khăn.
1.