Nghĩa của từ broiling trong tiếng Việt.
broiling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
broiling
US /ˈbrɔɪ.lɪŋ/
UK /ˈbrɔɪ.lɪŋ/

Tính từ
1.
nóng như thiêu, nóng cháy da
extremely hot; scorching
Ví dụ:
•
It was a broiling hot day, perfect for the beach.
Đó là một ngày nóng như thiêu, hoàn hảo cho bãi biển.
•
The desert sun was broiling, making it difficult to walk.
Mặt trời sa mạc nóng như thiêu, khiến việc đi lại khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nướng, quay
cooking by exposing to direct heat, especially under a grill
Ví dụ:
•
She was broiling the salmon to perfection.
Cô ấy đang nướng cá hồi một cách hoàn hảo.
•
The chef recommended broiling the vegetables for a smoky flavor.
Đầu bếp khuyên nướng rau củ để có hương vị khói.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: