Nghĩa của từ sweltering trong tiếng Việt.
sweltering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweltering
US /ˈswel.tɚ.ɪŋ/
UK /ˈswel.tɚ.ɪŋ/

Tính từ
1.
nóng bức, oi ả
uncomfortably hot
Ví dụ:
•
It was a sweltering day, with temperatures reaching 40 degrees Celsius.
Đó là một ngày nóng bức, với nhiệt độ lên tới 40 độ C.
•
We tried to find some shade to escape the sweltering heat.
Chúng tôi cố gắng tìm một nơi râm mát để thoát khỏi cái nóng oi ả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland