Nghĩa của từ "bridge the gap" trong tiếng Việt.

"bridge the gap" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bridge the gap

US /brɪdʒ ðə ɡæp/
UK /brɪdʒ ðə ɡæp/
"bridge the gap" picture

Thành ngữ

1.

thu hẹp khoảng cách, kết nối

to connect two things or to make a difference between them smaller

Ví dụ:
The new program aims to bridge the gap between students and job opportunities.
Chương trình mới nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa sinh viên và cơ hội việc làm.
Communication is key to bridge the gap in understanding between different cultures.
Giao tiếp là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách trong sự hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau.
Học từ này tại Lingoland