Nghĩa của từ breasts trong tiếng Việt.
breasts trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breasts
Danh từ
Động từ
1.
ngực
face and move forward against or through (something).
Ví dụ:
•
I watched him breast the wave
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: