Nghĩa của từ "breast augmentation" trong tiếng Việt.

"breast augmentation" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breast augmentation

US /brɛst ˌɔɡmɛnˈteɪʃən/
UK /brɛst ˌɔɡmɛnˈteɪʃən/
"breast augmentation" picture

Danh từ

1.

nâng ngực, phẫu thuật nâng ngực

a cosmetic surgical procedure to increase the size of the breasts, typically by inserting implants

Ví dụ:
She decided to undergo breast augmentation to enhance her figure.
Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng ngực để cải thiện vóc dáng.
The clinic specializes in various cosmetic procedures, including breast augmentation.
Phòng khám chuyên về nhiều thủ thuật thẩm mỹ khác nhau, bao gồm cả nâng ngực.
Học từ này tại Lingoland