Nghĩa của từ bravely trong tiếng Việt.

bravely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bravely

US /ˈbreɪv.li/
UK /ˈbreɪv.li/
"bravely" picture

Trạng từ

1.

dũng cảm, can đảm

in a courageous manner; showing courage

Ví dụ:
She bravely faced the challenges ahead.
Cô ấy dũng cảm đối mặt với những thử thách phía trước.
The soldier fought bravely in the battle.
Người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: