bravely
US /ˈbreɪv.li/
UK /ˈbreɪv.li/

1.
dũng cảm, can đảm
in a courageous manner; showing courage
:
•
She bravely faced the challenges ahead.
Cô ấy dũng cảm đối mặt với những thử thách phía trước.
•
The soldier fought bravely in the battle.
Người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.