Nghĩa của từ timidly trong tiếng Việt.
timidly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
timidly
US /ˈtɪm.ɪd.li/
UK /ˈtɪm.ɪd.li/
Trạng từ
1.
rụt rè
in a shy or nervous way:
Ví dụ:
•
"Um, excuse me," he said timidly.
Học từ này tại Lingoland