Nghĩa của từ boyhood trong tiếng Việt.

boyhood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boyhood

US /ˈbɔɪ.hʊd/
UK /ˈbɔɪ.hʊd/
"boyhood" picture

Danh từ

1.

thời thơ ấu, tuổi thơ

the state or period of being a boy

Ví dụ:
He spent his boyhood in the countryside.
Anh ấy đã trải qua thời thơ ấu ở nông thôn.
Memories of his boyhood flooded back.
Những ký ức về thời thơ ấu của anh ấy ùa về.
Học từ này tại Lingoland