Nghĩa của từ "bounce rate" trong tiếng Việt.

"bounce rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bounce rate

US /ˈbaʊns reɪt/
UK /ˈbaʊns reɪt/
"bounce rate" picture

Danh từ

1.

tỷ lệ thoát

the percentage of visitors to a particular website who navigate away from the site after viewing only one page.

Ví dụ:
A high bounce rate can indicate that your website content is not engaging enough.
Tỷ lệ thoát cao có thể cho thấy nội dung trang web của bạn không đủ hấp dẫn.
We need to analyze our bounce rate to improve user experience.
Chúng ta cần phân tích tỷ lệ thoát để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Học từ này tại Lingoland