Nghĩa của từ blab trong tiếng Việt.

blab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blab

US /blæb/
UK /blæb/
"blab" picture

Động từ

1.

tiết lộ, nói huyên thuyên

to reveal secrets or gossip indiscreetly

Ví dụ:
Don't blab about our surprise party!
Đừng tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ của chúng ta!
She tends to blab everything she hears.
Cô ấy có xu hướng tiết lộ mọi thứ cô ấy nghe được.

Danh từ

1.

lời tán gẫu, chuyện phiếm

indiscreet talk; gossip

Ví dụ:
I heard some interesting blab about the new manager.
Tôi nghe được vài lời tán gẫu thú vị về người quản lý mới.
All that blab isn't helping anyone.
Tất cả những lời tán gẫu đó không giúp ích được ai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland