Nghĩa của từ bittersweet trong tiếng Việt.
bittersweet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bittersweet
US /ˈbɪt̬.ɚˌswiːt/
UK /ˈbɪt̬.ɚˌswiːt/

Tính từ
1.
ngọt ngào nhưng cũng đầy cay đắng, vừa vui vừa buồn
arousing pleasure and sadness simultaneously
Ví dụ:
•
Saying goodbye was a bittersweet moment.
Lời tạm biệt là một khoảnh khắc ngọt ngào nhưng cũng đầy cay đắng.
•
The ending of the movie was bittersweet, leaving me with mixed emotions.
Kết thúc của bộ phim thật ngọt ngào nhưng cũng đầy cay đắng, để lại cho tôi những cảm xúc lẫn lộn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: