Nghĩa của từ "baking chocolate" trong tiếng Việt.

"baking chocolate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baking chocolate

US /ˈbeɪkɪŋ ˈtʃɑːklət/
UK /ˈbeɪkɪŋ ˈtʃɑːklət/
"baking chocolate" picture

Danh từ

1.

sô cô la làm bánh, sô cô la nấu ăn

chocolate that is unsweetened or very dark, used for cooking and baking rather than for eating on its own

Ví dụ:
This recipe calls for unsweetened baking chocolate.
Công thức này yêu cầu sô cô la làm bánh không đường.
She melted the baking chocolate to make a rich ganache.
Cô ấy đã đun chảy sô cô la làm bánh để làm một lớp ganache đậm đà.
Học từ này tại Lingoland